Có 2 kết quả:

鎖國 suǒ guó ㄙㄨㄛˇ ㄍㄨㄛˊ锁国 suǒ guó ㄙㄨㄛˇ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to close a country
(2) to exclude foreign contact
(3) closed country (Qing China, North Korea etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to close a country
(2) to exclude foreign contact
(3) closed country (Qing China, North Korea etc)

Bình luận 0